Delulu là gì? Vì sao giới trẻ ngày càng thích “mộng mơ”

Giới trẻ ngày càng sáng tạo ra nhiều cách biểu đạt cảm xúc và tư duy độc đáo. Một trong những cụm từ đang “gây bão” trên mạng xã hội hiện nay chính là Delulu là gì, xuất hiện dày đặc trong các video TikTok, bình luận vui nhộn hay meme lan truyền. Không đơn thuần là một trào lưu ngôn ngữ, delulu còn phản ánh một phần tâm lý sống tích cực và khả năng tự chữa lành trong thời đại hiện đại.

delulu là gì

1. Delulu là gì?

Delulu là một từ lóng hiện đại, bắt nguồn từ cách rút ngắn của từ tiếng Anh “delusional”, mang nghĩa là “ảo tưởng” hoặc “hoang tưởng”. Tuy nhiên, trong văn hóa mạng hiện nay, đặc biệt là với giới trẻ, “delulu” lại được sử dụng với sắc thái hoàn toàn khác biệt – vừa tự giễu, vừa hài hước, vừa phản ánh một phần tâm lý xã hội đương đại.

Khái niệm này lần đầu tiên phổ biến trong cộng đồng fan Kpop, nơi nhiều người đùa rằng họ đang “delulu” khi tưởng tượng idol sẽ để ý đến mình hoặc hai nghệ sĩ đang bí mật hẹn hò. Trải qua quá trình lan truyền trên mạng xã hội, từ “delulu” nhanh chóng được mở rộng ra nhiều ngữ cảnh khác: từ tình yêu đơn phương, kỳ vọng nghề nghiệp, đến các “giấc mơ viển vông” khác trong cuộc sống hàng ngày.

Ngày nay, delulu không còn mang nghĩa tiêu cực, mà trở thành một cách nói vui, đôi khi còn giúp người trẻ đối diện với những cảm xúc thất vọng bằng sự hài hước và đồng cảm.

2. Delulu trong TikTok và văn hóa mạng xã hội

Sự phổ biến của delulu phần lớn đến từ các nền tảng như TikTok, Twitter và Instagram – nơi ngôn ngữ hình ảnh và biểu cảm cá nhân được lan tỏa mạnh mẽ. Trên TikTok, các video gắn hashtag #delulu hoặc #deluluisthesolulu (delulu là giải pháp duy nhất) thường mô tả những tình huống dở khóc dở cười, như: “Tôi nghĩ ảnh nhìn tôi là vì thích tôi, chứ không phải vì áo tôi bị dính cơm.”

Người trẻ hiện đại không ngại gọi mình là delulu. Ngược lại, việc tự nhận thức được “sự mộng mơ thái quá” còn tạo ra tiếng cười và sự kết nối giữa cộng đồng. Cũng giống như những meme lan truyền, delulu trở thành một phần ngôn ngữ văn hóa mạng – vừa thể hiện bản sắc cá nhân, vừa giải tỏa tâm lý tập thể.

Điểm thú vị là delulu không phải là “giả vờ không biết gì”, mà là biết rõ điều mình tưởng tượng là viển vông, nhưng vẫn vui vẻ đón nhận vì cảm xúc đó giúp mình cảm thấy dễ chịu hơn.

3. Tư duy delulu: Liều thuốc tinh thần hay ngộ nhận?

Một trong những lý do khiến delulu được yêu thích là vì nó giúp con người tạm thời thoát khỏi thực tại áp lực. Trong một thế giới mà người trẻ luôn bị đòi hỏi phải “biết mình là ai, phải thành công sớm, phải đúng chuẩn mực”, việc cho phép bản thân mộng mơ đôi chút giống như một khoảng nghỉ dễ chịu giữa guồng quay cuộc sống.

Ví dụ, một sinh viên lo lắng trước kỳ thi có thể nghĩ: “Tôi delulu tí, tưởng tượng mình thi đỗ hết rồi đi du lịch với học bổng”. Chính hình ảnh tích cực đó lại trở thành động lực để bạn học tập chăm chỉ hơn. Trong nhiều trường hợp, delulu có thể coi là một cách tự tạo động lực nhẹ nhàng, không áp lực.

Tuy nhiên, cần phân biệt rõ ràng giữa tư duy tích cực (dựa trên nền tảng thực tế và hành động cụ thể) với delulu (dựa nhiều vào cảm xúc và tưởng tượng). Nếu quá lệ thuộc vào “niềm tin không có căn cứ”, delulu rất dễ chuyển thành ngộ nhận.

4. Mặt trái của delulu: Ảo tưởng sức mạnh và hậu quả

Dù mang lại cảm giác dễ chịu trong ngắn hạn, delulu vẫn có thể gây ra những hệ lụy nghiêm trọng nếu không được kiểm soát đúng mức. Một số bạn trẻ tin rằng cứ nghĩ tích cực là thành công sẽ đến, mà không cần nỗ lực thực sự. Đây là biểu hiện của “ảo tưởng sức mạnh”, nơi người ta đặt kỳ vọng quá cao vào điều mình chưa đạt được.

Delulu có thể dẫn đến thất vọng trầm trọng khi hiện thực không như mong muốn. Một người nghĩ rằng cấp trên đang “bật đèn xanh” có thể hành xử không phù hợp. Một fan cuồng tin rằng idol là “tri kỷ tâm linh” có thể vượt quá ranh giới riêng tư, gây rắc rối cho chính bản thân và người khác.

Ngoài ra, delulu còn dễ dẫn đến “toxic positivity” – kiểu lạc quan mù quáng, phủ nhận cảm xúc tiêu cực cần thiết trong quá trình trưởng thành. Khi đó, delulu không còn là liều thuốc tinh thần mà trở thành chiếc mặt nạ che giấu sự bất an, tổn thương.

5. Delulu trong Kpop và cộng đồng fan hâm mộ

Không thể nói đến delulu mà bỏ qua bối cảnh Kpop – nơi thuật ngữ này lần đầu nở rộ. Trong các fandom, nhiều người tự gọi mình là “delulu fan” khi tưởng tượng idol sẽ nhìn thấy mình, nhớ đến mình, hoặc thích cặp đôi mà họ “ship”. Những hành vi này đôi khi vô hại, đôi khi đi quá xa.

Ở mức độ nhẹ, delulu tạo ra niềm vui, sự kết nối và cảm hứng nghệ thuật (fanart, fanfic). Nhưng khi vượt giới hạn, delulu dễ biến thành hành vi kiểm soát, xâm phạm đời tư nghệ sĩ, hoặc gây ra tranh cãi giữa các nhóm fan. Thậm chí, nhiều scandal xảy ra vì người hâm mộ “tự nghĩ ra kịch bản” rồi áp đặt lên thần tượng.

Điều này cho thấy: delulu trong cộng đồng fan là con dao hai lưỡi – vừa tạo nên màu sắc cho văn hóa fandom, vừa đòi hỏi sự tỉnh táo và giới hạn rõ ràng từ người tham gia.

6. Cách sử dụng delulu một cách tích cực và cân bằng

Delulu không xấu nếu được sử dụng đúng cách. Giống như việc mơ mộng hay viết nhật ký, delulu có thể là một phần tự nhiên trong đời sống tinh thần, miễn là người đó vẫn duy trì được sự kiểm soát và ý thức thực tế.

Một số gợi ý để giữ delulu trong “biên độ an toàn”:

  • Biết rõ ranh giới giữa mơ và thực: Nhận diện được đâu là mong muốn, đâu là hành động cụ thể cần làm để đạt được điều đó.
  • Sử dụng delulu như một hình thức sáng tạo: Viết, vẽ, kể chuyện – để giải tỏa cảm xúc thay vì hành động mù quáng.
  • Chia sẻ delulu với sự hài hước, đồng cảm: Khi bạn biết cười với chính mình, delulu trở thành chất liệu kết nối thay vì ngăn cách.

Cuối cùng, hãy nhớ: tưởng tượng là tốt, nhưng hành động mới tạo ra kết quả thật sự.

Dù bắt nguồn từ sự hài hước và mộng mơ, delulu là gì thực chất phản ánh nhu cầu cảm xúc rất thật của con người hiện đại – được tin tưởng, được hy vọng và được sống đúng với cảm xúc của mình. Khi hiểu đúng và sử dụng delulu một cách tỉnh táo, chúng ta có thể biến nó thành động lực sáng tạo, niềm vui tinh thần và công cụ chữa lành tích cực. Hãy mơ mộng vừa đủ, hành động thực tế và phát triển bản thân một cách bền vững.

Nhân Trí

Top 5 món Ngon Nhật Bản bạn nhất định phải thử

Ẩm thực Nhật Bản từ lâu đã nổi tiếng với sự tinh tế, hài hòa và đặc biệt chú trọng đến vẻ đẹp trong từng món ăn. Không chỉ làm say lòng du khách bởi hương vị thanh tao, mỗi món ăn Nhật còn là một phần văn hóa, phản ánh sự tỉ mỉ và triết lý sống của người dân xứ sở mặt trời mọc. Dù là món ăn đường phố hay cao cấp trong nhà hàng truyền thống, ẩm thực Nhật luôn để lại dấu ấn khó quên. Trong bài viết này, hãy cùng khám phá Top 5 món ngon Nhật Bản được yêu thích nhất, không chỉ hấp dẫn về vị giác mà còn mang đậm bản sắc văn hóa đặc trưng.

Top 5 món Ngon Nhật Bản

1. Sushi – Biểu tượng ẩm thực tinh tế của Nhật Bản

Giới thiệu:
Nhắc đến ẩm thực Nhật Bản, chắc chắn không thể bỏ qua sushi – món ăn đã trở thành đại diện toàn cầu cho nền văn hóa ẩm thực xứ Phù Tang. Sushi được làm từ cơm trộn giấm kết hợp với các loại hải sản tươi sống hoặc đã chế biến chín, đôi khi còn có thêm rau củ, trứng cuộn hay rong biển để tăng hương vị.

Nguồn gốc – Đặc điểm:
Ra đời từ thời kỳ Edo (thế kỷ 17), sushi ban đầu là một cách bảo quản cá bằng cách ủ cùng cơm. Trải qua thời gian, món ăn này được biến tấu và nâng tầm thành nghệ thuật ẩm thực, nơi đầu bếp không chỉ truyền tải hương vị mà còn gửi gắm sự tinh tế qua từng lát cắt, cách nặn cơm hay cách bày trí. Mỗi loại sushi – từ nigiri, maki, đến temaki – đều có điểm đặc sắc riêng.

Cách thưởng thức:
Cách thưởng thức sushi đúng chuẩn là chấm phần cá vào xì dầu (không phải cơm), ăn kèm gừng hồng để làm sạch vị giác giữa các món, và một chút wasabi để dậy mùi vị. Không nên chấm quá nhiều nước tương hay trộn wasabi vào chén nước chấm như thói quen của nhiều người.

Gợi ý địa điểm ăn:
Nếu có dịp đến Nhật, bạn có thể thưởng thức sushi tại các khu chợ hải sản nổi tiếng như chợ Tsukiji (Tokyo), chợ Nishiki (Kyoto), hoặc trong các nhà hàng sushi truyền thống gần ga tàu lớn. Những địa điểm này không chỉ mang đến sushi tươi ngon mà còn là nơi bạn cảm nhận được nhịp sống và văn hóa ẩm thực bản địa một cách trọn vẹn.

2. Ramen – Mì nước đậm đà hương vị

Giới thiệu:
Ramen là một trong những món mì nổi tiếng và phổ biến nhất tại Nhật Bản. Với hương vị đặc trưng, đậm đà và đa dạng, ramen đã vượt ra khỏi biên giới quốc gia để trở thành biểu tượng ẩm thực được yêu thích trên toàn thế giới.

Nguồn gốc – Đặc điểm:
Ban đầu, ramen có nguồn gốc từ Trung Quốc, nhưng qua quá trình du nhập và phát triển, người Nhật đã sáng tạo nên những biến thể phong phú mang bản sắc riêng. Mỗi vùng miền tại Nhật đều có loại ramen đặc trưng với công thức và nguyên liệu khác nhau. Một số loại nổi bật gồm: Tonkotsu ramen (nước dùng từ xương heo hầm), Shoyu ramen (nước tương), Miso ramen (tương đậu) và Shio ramen (muối). Sợi mì cũng có sự đa dạng về độ dày, độ dai tùy theo vùng và phong cách nấu.

Cách thưởng thức:
Ramen thường được ăn nóng, đi kèm với trứng luộc lòng đào, thịt heo chashu, rong biển nori, hành lá, giá đỗ và đôi khi là bắp ngọt hoặc măng. Một số nơi còn cho thêm tỏi băm hoặc dầu cay để tăng hương vị. Khi ăn ramen, người Nhật thường hút mì phát ra tiếng – điều này không bị xem là bất lịch sự mà còn thể hiện sự thưởng thức món ăn một cách trọn vẹn.

Gợi ý địa điểm ăn:
Để thưởng thức ramen chuẩn vị, bạn có thể ghé qua những địa điểm nổi tiếng như chuỗi Ichiran Ramen, khu phố ramen ở Hakata (Fukuoka) – quê hương của tonkotsu ramen, hoặc Tokyo Ramen Street trong nhà ga Tokyo – nơi hội tụ nhiều thương hiệu ramen nổi tiếng. Ngoài ra, các khu ăn uống tại nhà ga, trung tâm thương mại lớn cũng dễ dàng tìm thấy các quán ramen ngon, phù hợp cho cả khách du lịch và người bản địa.

3. Takoyaki – Viên bánh bạch tuộc giòn ngoài, mềm trong

Giới thiệu:
Takoyaki là món ăn vặt đường phố đặc trưng của Nhật Bản, đặc biệt phổ biến tại vùng Kansai – nơi được xem là “cái nôi” của nghệ thuật ẩm thực bình dân. Với hình dáng tròn nhỏ, lớp vỏ giòn nhẹ và nhân bên trong béo thơm, takoyaki đã trở thành món ăn khoái khẩu của cả người Nhật lẫn du khách quốc tế.

Nguồn gốc – Đặc điểm:
Takoyaki xuất hiện từ những năm 1930 tại Osaka, được làm từ bột mì pha loãng, đổ vào khuôn tròn chuyên dụng, bên trong có nhân bạch tuộc cắt nhỏ, hành lá, gừng đỏ muối và tempura vụn. Quá trình nướng đòi hỏi người bán phải liên tục xoay viên bánh bằng que tre để tạo hình tròn đều, vỏ ngoài vàng ươm, bên trong chín mềm.

Cách thưởng thức:
Takoyaki thường được ăn khi còn nóng, phủ lên trên một lớp sốt takoyaki ngọt mặn, mayonnaise béo ngậy, rắc thêm rong biển khô và cá bào (katsuobushi) – những lát cá khô mỏng sẽ “nhảy múa” theo hơi nóng bốc lên, tạo nên một trải nghiệm thị giác thú vị. Một phần takoyaki thường gồm 6 đến 8 viên, rất thích hợp để chia sẻ hoặc ăn nhẹ khi dạo phố.

Gợi ý địa điểm ăn:
Để thưởng thức takoyaki đúng điệu, bạn có thể ghé qua phố Dotonbori (Osaka) – thiên đường của các món ăn đường phố, nơi tập trung hàng loạt gian hàng takoyaki nổi tiếng. Ngoài ra, bạn cũng dễ dàng bắt gặp takoyaki tại các lễ hội truyền thống (matsuri), trạm tàu điện đông đúc, hoặc các khu ăn uống trong trung tâm thương mại trên khắp Nhật Bản.

4. Tempura – Món chiên giòn nhưng không ngấy

Giới thiệu:
Tempura là một trong những món ăn nổi bật của ẩm thực Nhật Bản, nổi tiếng với lớp vỏ chiên vàng giòn, mỏng nhẹ mà không hề gây cảm giác ngấy. Nhờ sự tinh tế trong cách chế biến, tempura không chỉ là món ăn kèm mà còn được phục vụ như món chính tại nhiều nhà hàng cao cấp.

Nguồn gốc – Đặc điểm:
Tempura được du nhập từ Bồ Đào Nha vào thế kỷ 16, nhưng người Nhật đã nhanh chóng biến tấu để phù hợp với khẩu vị và tinh thần “thanh đạm” trong ăn uống. Nguyên liệu chính thường là tôm, cá trắng, cà tím, ớt chuông, nấm hoặc lá tía tô. Bột chiên được pha loãng từ bột mì, nước đá lạnh và đôi khi có trứng, giúp tạo nên lớp vỏ nhẹ, giòn rụm sau khi chiên nhanh trong dầu nóng.

Cách thưởng thức:
Tempura thường được ăn kèm với cơm trắng (ten-don), mì soba hoặc udon. Khi dùng riêng, tempura được chấm với nước sốt đặc biệt gọi là tentsuyu, pha từ nước tương, mirin và dashi, kèm thêm củ cải trắng bào để cân bằng vị béo. Sự kết hợp giữa vị giòn thơm và thanh mát khiến tempura trở nên phù hợp cho cả bữa chính và món phụ.

Gợi ý địa điểm ăn:
Bạn có thể thưởng thức tempura chất lượng tại khu Asakusa (Tokyo) – nơi nổi tiếng với những nhà hàng truyền thống lâu đời, hoặc trong các khu phố cổ ở Kyoto nơi tempura được phục vụ trong những bữa ăn kiểu Kaiseki trang trọng. Ngoài ra, các nhà hàng chuyên tempura tại trung tâm thương mại cao cấp cũng là lựa chọn tuyệt vời nếu bạn muốn trải nghiệm tempura theo phong cách hiện đại nhưng vẫn chuẩn vị.

5. Sashimi – Nghệ thuật của sự tươi sống

Giới thiệu:
Nếu sushi là biểu tượng của sự kết hợp giữa cơm và hải sản thì sashimi lại là đỉnh cao của nghệ thuật ẩm thực Nhật Bản trong việc tôn vinh sự tinh khiết và tươi sống của nguyên liệu. Món ăn này thể hiện rõ nét triết lý “tối giản mà tinh tế” trong văn hóa Nhật.

Nguồn gốc – Đặc điểm:
Sashimi có nguồn gốc từ các làng chài ven biển, nơi người dân Nhật sớm biết tận dụng nguồn hải sản phong phú để chế biến món ăn tươi sống. Nguyên liệu chính thường là cá hồi, cá ngừ, bạch tuộc, sò điệp hoặc tôm ngọt, được cắt lát mỏng một cách khéo léo, thể hiện kỹ thuật dao điêu luyện của đầu bếp. Mỗi lát sashimi không chỉ cần đẹp mắt mà còn phải đúng độ dày để giữ được hương vị và kết cấu hoàn hảo khi ăn.

Cách thưởng thức:
Sashimi thường được ăn kèm với xì dầu pha wasabi, giúp làm dậy mùi và khử mùi tanh nhẹ. Ngoài ra, món ăn còn được trình bày cùng củ cải trắng bào sợi, lá tía tô, và đôi khi là một ít chanh hoặc gừng để cân bằng vị. Khi ăn, thực khách nên dùng đũa gắp từng miếng nhẹ nhàng, cảm nhận vị ngọt tự nhiên và độ tươi mát lan tỏa ngay trên đầu lưỡi.

Gợi ý địa điểm ăn:
Để thưởng thức sashimi đúng chuẩn, bạn có thể tìm đến các nhà hàng hải sản truyền thống ở Hokkaido – nơi nổi tiếng với nguồn nguyên liệu tươi ngon bậc nhất Nhật Bản. Ngoài ra, chợ cá địa phương, các izakaya (quán nhậu kiểu Nhật) tại Tokyo, Osaka hay Fukuoka cũng là nơi lý tưởng để trải nghiệm sashimi theo phong cách gần gũi, đậm chất bản địa.

Khám phá Top 5 món Ngon Nhật Bản là hành trình trải nghiệm trọn vẹn tinh hoa ẩm thực xứ Phù Tang – nơi mỗi món ăn không chỉ ngon miệng mà còn phản ánh văn hóa, thẩm mỹ và triết lý sống đặc sắc. Dù bạn là người yêu ẩm thực, đang lên kế hoạch du lịch hay chỉ đơn giản muốn hiểu thêm về Nhật Bản, những món ăn này chắc chắn sẽ để lại ấn tượng sâu sắc ngay từ lần đầu thưởng thức.

Nhân Trí

Top 3 Trường Nhật Ngữ Tốt Nhất Nhật Bản Có Cơ Hội Việc Làm Cao

Du học Nhật Bản từ lâu đã trở thành lựa chọn lý tưởng của nhiều bạn trẻ Việt Nam nhờ môi trường giáo dục chất lượng, chi phí hợp lý và cơ hội làm việc lâu dài. Trong lộ trình đó, việc theo học tại các trường Nhật ngữ là bước khởi đầu quan trọng giúp du học sinh làm quen với văn hóa, nâng cao năng lực tiếng Nhật và chuẩn bị cho các kỳ thi đầu vào đại học, cao đẳng hoặc xin việc. Tuy nhiên, giữa hàng trăm cơ sở đào tạo trên toàn quốc, đâu là những trường thực sự nổi bật và đáng tin cậy? Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá Top 3 trường Nhật ngữ tốt nhất Nhật Bản được đánh giá cao cả về chất lượng giảng dạy lẫn hỗ trợ sinh viên quốc tế.

Top 3 Trường Nhật Ngữ Tốt Nhất Nhật Bản

1. Trường Nhật ngữ Tokyo Kokusai Gakuin

Nằm tại trung tâm quận Shinjuku – khu vực sôi động bậc nhất Tokyo, Tokyo Kokusai Gakuin (Học viện Quốc tế Tokyo) là một trong những trường Nhật ngữ lâu đời và có uy tín cao tại Nhật Bản. Trường được thành lập với mục tiêu đào tạo tiếng Nhật bài bản cho sinh viên quốc tế, đồng thời hỗ trợ tối đa cho hành trình học lên đại học, cao học hoặc đi làm tại Nhật.

Giới thiệu chung:
Tokyo Kokusai Gakuin sở hữu vị trí thuận tiện, chương trình học đa dạng, phù hợp với sinh viên có mục tiêu học lên hoặc đi làm. Lớp học quy mô nhỏ giúp tăng cường hiệu quả học tập và tương tác.

Điểm nổi bật:
Trường có chương trình luyện thi JLPT, EJU, lớp dự bị đại học; giáo viên nhiều kinh nghiệm; hỗ trợ cá nhân hóa cho từng học viên. Ngoài ra, các hoạt động ngoại khóa, giao lưu văn hóa giúp sinh viên dễ hòa nhập.

Học phí:
Khoảng 760,000 – 800,000 yên/năm, đã bao gồm lệ phí nhập học và tài liệu học tập.

Điều kiện tuyển sinh:
Tốt nghiệp THPT, có chứng chỉ tiếng Nhật sơ cấp (N5 hoặc tương đương), đủ điều kiện tài chính.

Tỷ lệ sinh viên Việt Nam:
Chiếm khoảng 10–15%, cộng đồng du học sinh Việt tại trường rất năng động và nhận được nhiều hỗ trợ từ nhà trường.

Cơ hội việc làm tiếng Nhật:
Sinh viên tốt nghiệp từ Tokyo Kokusai Gakuin có nền tảng tiếng Nhật vững chắc, phù hợp với các vị trí như nhân viên hành chính – văn phòng, phiên dịch, chăm sóc khách hàng hoặc nhân viên tại các doanh nghiệp Nhật ở Việt Nam. Trường cũng hỗ trợ giới thiệu việc làm thêm trong quá trình học, giúp sinh viên tích lũy kinh nghiệm và nâng cao năng lực giao tiếp thực tế.

2. Trường Nhật ngữ ISI

ISI Language School là một trong những hệ thống trường Nhật ngữ lớn và hiện đại bậc nhất Nhật Bản hiện nay, với các cơ sở đặt tại Tokyo (Takadanobaba, Ikebukuro), Kyoto và Nagano. Với hơn 30 năm kinh nghiệm đào tạo sinh viên quốc tế, ISI không chỉ chú trọng dạy tiếng Nhật mà còn là cầu nối giúp sinh viên học lên các trường đại học, trường nghề hoặc tìm kiếm cơ hội việc làm tại Nhật.

Giới thiệu chung:
ISI nổi tiếng với môi trường học tập chuyên nghiệp, thiết bị hiện đại và hệ thống đào tạo theo chuẩn quốc tế. Tùy theo mục tiêu học viên, trường xây dựng lộ trình từ sơ cấp đến nâng cao, kèm tư vấn định hướng cá nhân.

Điểm nổi bật:
ISI có mạng lưới liên kết với hơn 100 trường đại học, cao đẳng và tổ chức hỗ trợ sinh viên trong việc luyện thi EJU, JLPT, viết luận và phỏng vấn xin học hoặc xin việc. Trường cũng tổ chức các hoạt động giao lưu văn hóa, ngoại khóa và hội thảo định hướng nghề nghiệp thường xuyên.

Học phí:
Dao động từ 780,000 – 850,000 yên/năm, tùy theo cơ sở và chương trình học. Mức học phí đã bao gồm lệ phí nhập học và tài liệu.

Điều kiện tuyển sinh:
Tốt nghiệp THPT, có khả năng tiếng Nhật sơ cấp (tối thiểu N5), lý lịch học tập rõ ràng và hồ sơ tài chính đầy đủ.

Tỷ lệ sinh viên Việt Nam:
ISI có tỷ lệ sinh viên Việt Nam cao, đặc biệt tại cơ sở Tokyo và Kyoto. Trường có nhân viên người Việt hỗ trợ và thường xuyên tổ chức sự kiện dành riêng cho cộng đồng du học sinh Việt.

Cơ hội việc làm tiếng Nhật:
ISI thường xuyên tổ chức các buổi hướng nghiệp và kết nối doanh nghiệp tuyển dụng. Sau khi hoàn thành khóa học, sinh viên có thể dễ dàng tham gia vào thị trường lao động Nhật Bản hoặc quay về Việt Nam làm việc trong các công ty Nhật. Những vị trí phổ biến gồm nhân viên xuất nhập khẩu, trợ lý kinh doanh, phiên dịch viên hoặc kỹ sư kỹ thuật biết tiếng Nhật.

3. Trường Nhật ngữ Sendagaya

Sendagaya Japanese Institute là một trong những trường Nhật ngữ có lịch sử lâu đời và uy tín hàng đầu tại Tokyo. Thành lập từ năm 1975, trường được biết đến rộng rãi nhờ vào chương trình đào tạo chuyên sâu, đặc biệt dành cho những sinh viên có kế hoạch học lên đại học, cao học hoặc các trường chuyên môn tại Nhật.

Giới thiệu chung:
Sendagaya tọa lạc tại khu vực trung tâm Tokyo, thuận tiện cho việc đi lại, học tập và sinh hoạt. Trường chú trọng đào tạo học thuật, kết hợp chặt chẽ giữa lý thuyết và thực hành, giúp học viên nâng cao trình độ tiếng Nhật một cách toàn diện.

Điểm nổi bật:
Sendagaya nổi bật với các khóa luyện thi EJU, JLPT, tiếng Nhật học thuật và tiếng Nhật thương mại. Trường có chương trình định hướng học tiếp, hỗ trợ viết luận, hướng dẫn chọn trường và chuẩn bị phỏng vấn cho sinh viên có mục tiêu học lên. Ngoài giờ học chính, trường còn tổ chức các buổi tư vấn cá nhân và hoạt động giao lưu văn hóa.

Học phí:
Khoảng 800,000 – 870,000 yên/năm, đã bao gồm học phí, lệ phí nhập học và tài liệu học tập.

Điều kiện tuyển sinh:
Tốt nghiệp THPT, có nền tảng tiếng Nhật sơ cấp, kế hoạch học tập rõ ràng và có chứng minh tài chính theo yêu cầu của cục xuất nhập cảnh Nhật Bản.

Tỷ lệ sinh viên Việt Nam:
Chiếm khoảng 5–10% tổng số sinh viên. Trường có hỗ trợ phiên dịch tiếng Việt, nhân viên người Việt và nhiều hoạt động dành riêng cho du học sinh Việt Nam.

Cơ hội việc làm tiếng Nhật:
Sendagaya có quan hệ hợp tác với nhiều công ty Nhật và tổ chức sự kiện việc làm định kỳ. Với nền tảng tiếng Nhật vững chắc và kiến thức học thuật từ trường, học viên sau khi tốt nghiệp có nhiều cơ hội xin việc tại Nhật Bản hoặc về nước làm việc trong các công ty Nhật đang đầu tư tại Việt Nam, đặc biệt ở các vị trí như trợ lý ngôn ngữ, hành chính – văn phòng, kỹ thuật viên, biên – phiên dịch và chăm sóc khách hàng.

Việc lựa chọn một trường Nhật ngữ phù hợp không chỉ là bước khởi đầu cho hành trình du học mà còn là nền tảng để xây dựng tương lai vững chắc tại Nhật Bản hoặc tại các doanh nghiệp Nhật ở Việt Nam. Mỗi ngôi trường trong danh sách Top 3 Trường Nhật Ngữ Tốt Nhất Nhật Bản đều sở hữu những thế mạnh riêng, từ chất lượng đào tạo, vị trí thuận tiện, đến cơ hội việc làm phong phú. Tùy vào mục tiêu cá nhân và năng lực hiện tại, bạn có thể cân nhắc để chọn nơi phù hợp nhất với định hướng học tập và phát triển của mình. Đầu tư đúng ngay từ bước đầu tiên chính là chìa khóa mở ra cánh cửa tương lai bền vững.

Nhân Trí

Top 5 thành phố Nhật Bản được ưu tiên lựa chọn định cư cho người Việt

Nhật Bản từ lâu đã trở thành điểm đến lý tưởng đối với những ai mong muốn xây dựng cuộc sống ổn định và lâu dài tại một quốc gia phát triển. Không chỉ nổi bật với nền kinh tế hiện đại, hệ thống giáo dục – y tế tiên tiến và xã hội an toàn, Nhật còn thu hút bởi văn hóa đặc sắc và môi trường sống văn minh. Với người Việt Nam, xu hướng định cư tại Nhật ngày càng phổ biến. Tuy nhiên, lựa chọn đúng thành phố để sinh sống sẽ quyết định lớn đến chất lượng cuộc sống. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn khám phá Top 5 thành phố Nhật Bản được ưu tiên lựa chọn định cư hiện nay.

1. Tokyo – Trung tâm kinh tế và cơ hội nghề nghiệp hàng đầu

Vị trí và đặc điểm nổi bật:
Là thủ đô của Nhật Bản, Tokyo không chỉ là trung tâm chính trị mà còn là đầu tàu kinh tế, văn hóa và công nghệ của cả nước. Với dân số hơn 14 triệu người và hạ tầng đô thị hiện đại bậc nhất châu Á, Tokyo mang đến nhịp sống sôi động, năng động và kết nối toàn cầu. Đây là nơi tập trung nhiều cơ quan quốc tế, đại sứ quán và trụ sở chính của các tập đoàn hàng đầu thế giới.

Cơ hội nghề nghiệp:
Tokyo là thành phố lý tưởng cho những ai có chuyên môn cao hoặc kinh nghiệm trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, tài chính, marketing, ngôn ngữ, giáo dục và nghiên cứu. Người nước ngoài có khả năng giao tiếp tiếng Nhật hoặc tiếng Anh tốt sẽ dễ dàng tìm được việc làm có thu nhập ổn định và cơ hội thăng tiến rõ ràng. Ngoài ra, các ngành dịch vụ, bán lẻ và khách sạn cũng thường xuyên tuyển dụng lao động quốc tế.

Chất lượng sống và lưu ý:
Tokyo sở hữu hệ thống giao thông công cộng hiệu quả, bệnh viện tiên tiến, trường học chất lượng và nhiều tiện ích hiện đại. Tuy nhiên, mức sống tại đây khá cao, đặc biệt là chi phí thuê nhà và ăn uống. Người mới định cư cần có kế hoạch tài chính rõ ràng và sẵn sàng thích nghi với nhịp sống nhanh. Dù vậy, sự đa dạng văn hóa, tiện nghi vượt trội và cơ hội nghề nghiệp phong phú khiến Tokyo luôn nằm trong danh sách ưu tiên hàng đầu của người nước ngoài định cư tại Nhật.

2. Osaka – Sôi động, thân thiện và chi phí hợp lý

Đặc điểm văn hóa – xã hội:
Osaka là thành phố lớn thứ hai tại Nhật Bản và được mệnh danh là “thủ phủ phương Tây” của đất nước này. Không giống với sự trang nghiêm, nhịp sống nhanh của Tokyo, người dân Osaka nổi tiếng với tính cách cởi mở, thân thiện và hài hước. Môi trường sống tại đây năng động nhưng thoải mái, giúp người nước ngoài dễ dàng hòa nhập và xây dựng các mối quan hệ xã hội.

Chi phí sinh hoạt:
Một trong những lợi thế lớn nhất của Osaka chính là mức chi phí sinh hoạt hợp lý. So với Tokyo, giá thuê nhà, ăn uống và dịch vụ công cộng tại đây thấp hơn đáng kể, phù hợp với người mới định cư hoặc những gia đình có ngân sách vừa phải. Nhiều khu vực ngoại ô vẫn giữ được sự yên tĩnh, an toàn mà giá cả lại dễ tiếp cận.

Cơ hội việc làm:
Là trung tâm kinh tế – thương mại lớn của vùng Kansai, Osaka tập trung nhiều ngành nghề như du lịch, khách sạn, bán lẻ, giáo dục, và công nghiệp nhẹ. Các doanh nghiệp tại đây có xu hướng cởi mở hơn trong việc tuyển dụng người nước ngoài, đặc biệt là trong các vị trí dịch vụ và công việc hỗ trợ cộng đồng quốc tế. Ngoài ra, Osaka còn là nơi đặt nhiều trường đại học lớn, mở ra nhiều cơ hội học tập và nghiên cứu cho người trẻ.

3. Fukuoka – Lựa chọn lý tưởng cho người mới đến Nhật

Thành phố đáng sống:
Fukuoka nằm ở phía Bắc đảo Kyushu và được xem là một trong những thành phố có chất lượng sống tốt nhất Nhật Bản. Với dân số khoảng 1,6 triệu người, Fukuoka kết hợp hài hòa giữa đô thị hiện đại và không gian sống gần gũi với thiên nhiên. Nơi đây thường xuyên góp mặt trong các bảng xếp hạng “thành phố đáng sống nhất châu Á” nhờ khí hậu ôn hòa, môi trường sạch sẽ và mức độ an toàn cao.

Chính sách hỗ trợ người nước ngoài:
Chính quyền thành phố Fukuoka rất chú trọng đến việc tạo điều kiện thuận lợi cho người nước ngoài định cư và làm việc. Từ hệ thống thông tin đa ngôn ngữ, trung tâm tư vấn định cư cho đến các lớp học tiếng Nhật miễn phí, mọi chính sách đều hướng tới việc giúp người mới nhanh chóng thích nghi với cuộc sống tại Nhật.

Cơ hội nghề nghiệp và chi phí:
Fukuoka đang phát triển mạnh về công nghệ, y tế và dịch vụ cộng đồng. Thành phố này cũng được biết đến như một trung tâm khởi nghiệp năng động. Bên cạnh đó, chi phí sinh hoạt tại Fukuoka thấp hơn nhiều so với các thành phố lớn như Tokyo hay Osaka, phù hợp với những người mới bắt đầu hành trình định cư tại Nhật Bản.

4. Nagoya – Thành phố công nghiệp, nhịp sống ổn định

Vị trí và vai trò kinh tế:
Nằm giữa Tokyo và Osaka, Nagoya là thành phố lớn thứ tư của Nhật Bản và giữ vai trò trung tâm công nghiệp – sản xuất của quốc gia. Đây là “đại bản doanh” của nhiều tập đoàn nổi tiếng như Toyota, Mitsubishi hay Honda, tạo ra nguồn việc làm dồi dào trong lĩnh vực cơ khí, ô tô, điện tử và kỹ thuật công nghệ cao.

Nhịp sống và môi trường sống:
Khác với Tokyo náo nhiệt hay Osaka sôi động, Nagoya mang lại cảm giác yên bình và ổn định hơn. Người dân thân thiện, cuộc sống không quá hối hả, không khí trong lành và mật độ dân cư vừa phải khiến nơi đây trở thành điểm đến phù hợp với gia đình hoặc người ưu tiên sự cân bằng.

Chi phí sinh hoạt và cơ hội việc làm:
So với hai trung tâm lớn Tokyo và Osaka, chi phí sinh hoạt tại Nagoya “mềm” hơn đáng kể, đặc biệt là giá thuê nhà. Người nước ngoài có kỹ năng chuyên môn trong lĩnh vực công nghiệp, cơ khí, công nghệ sẽ có nhiều cơ hội việc làm tại đây, đồng thời tận hưởng một môi trường sống chất lượng, ít áp lực hơn các đô thị lớn khác.

5. Sapporo – Môi trường sống trong lành, khí hậu ôn hòa

Vị trí địa lý và khí hậu:
Sapporo là thủ phủ của tỉnh Hokkaido – hòn đảo lớn nhất phía Bắc Nhật Bản. Thành phố này nổi tiếng với mùa đông có tuyết trắng dày và mùa hè mát mẻ, dễ chịu. Với người yêu thiên nhiên, thích không gian yên tĩnh và khí hậu lạnh, Sapporo là lựa chọn lý tưởng để định cư lâu dài.

Chất lượng sống và mức độ an toàn:
Sapporo sở hữu hệ thống cơ sở hạ tầng hiện đại, môi trường sống trong lành, tỷ lệ tội phạm thấp và dịch vụ công cộng hiệu quả. Nhịp sống tại đây khá nhẹ nhàng, thích hợp cho gia đình có trẻ nhỏ, người cao tuổi hoặc những ai mong muốn tránh xa sự xô bồ của đô thị lớn.

Chi phí sinh hoạt và cơ hội việc làm:
So với Tokyo hay Osaka, chi phí sinh hoạt tại Sapporo dễ chịu hơn nhiều, đặc biệt là giá nhà và chi phí ăn uống. Cơ hội việc làm tuy không phong phú bằng các trung tâm lớn, nhưng vẫn có nhu cầu tuyển dụng trong lĩnh vực du lịch, nhà hàng – khách sạn, giáo dục và nông nghiệp công nghệ cao. Ngoài ra, cộng đồng người nước ngoài tại Sapporo cũng đang phát triển, giúp quá trình hòa nhập dễ dàng hơn.

Top 5 thành phố Nhật Bản được ưu tiên lựa chọn định cư mang đến lựa chọn đa dạng cho từng nhu cầu: cơ hội nghề nghiệp, chi phí hợp lý hay môi trường sống trong lành. Dù bạn hướng đến phát triển sự nghiệp hay tìm kiếm sự an toàn và cân bằng, mỗi thành phố đều mở ra những tiềm năng riêng. Việc xác định rõ mục tiêu sống sẽ giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp và bền vững tại Nhật Bản.

Nhân Trí

Overthinking là gì Dấu hiệu của overthinking

Overthinking chắc hẳn không còn là cụm từ xa lạ với chúng ta. Đáng buồn là hiện tượng này ngày càng phổ biến, ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống tinh thần của nhiều cá nhân, đặc biệt là các bạn trẻ. Vậy overthinking là gì? Làm thế nào để tránh overthinking? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé.

Overthinking là gì?

Overthinking là một thuật ngữ được dùng để chỉ tình trạng suy nghĩ quá mức về chủ đề hay tình huống nào đó, tâm trí luôn phân tích và liên tục nghĩ đến chúng trong khoảng thời gian dài. Khi bạn overthinking, bộ não suy nghĩ quá mức khiến những suy nghĩ đó không thể chuyển thành hành động vì khó đưa ra quyết định hoặc không thể nghĩ đến một kết quả mang tính tích cực. Lâu dần tạo nên cảm giác mệt mỏi, căng thẳng và lo lắng.

Dấu hiệu bạn đang overthinking là gì?

Nếu bạn đang tự hỏi liệu bản thân có đang overthinking hay đó chỉ là những lối suy nghĩ thông thường, thì sau đây là một số dấu hiệu của overthinking bạn có thể xem qua:

  • Không thể ngừng nghĩ về điều gì đó
  • Cảm thấy lo lắng và bồn chồn khi điều đó được nhắc đến
  • Không thể thư giãn tâm trí
  • Không thể suy nghĩ về điều gì khác
  • Có nhiều suy nghĩ tiêu cực
  • Kiệt sức về mặt tinh thân
  • Tưởng tượng đến những tình huống hay hậu quả nghiêm trọng
  • Liên tục đắn đo suy nghĩ về quyết định của bản thân
  • Luôn lo sợ hoặc khẳng định tình huống xấu nhất sẽ xảy ra
  • Chú ý đến nhiều chi tiết khiến những quyết định cơ bản nhất cũng trở nên khó khăn.

Nguyên nhân của overthinking là gì?

1.    Chủ nghĩa hoàn hảo

Có những người luôn kỳ vọng mọi việc, mọi sự kiện đều phải đạt kết quả hoàn hảo. Họ thường xuyên lo lắng về việc phải đạt đến sự xuất sắc, sợ thất bại hay bị từ chối. Tuy nhiên, điều này có thể dần dần tạo ra một nỗi ám ảnh, khiến họ tránh xa mọi sai lầm, và sợ rằng bất kỳ bước đi nào không hoàn hảo cũng sẽ dẫn đến thất bại.

2.    Những điều đã xảy ra trong quá khứ

Những trải nghiệm, sự kiện không mấy tốt đẹp, hay thậm chí là đau thương và tồi tệ trong quá khứ dễ khiến con người chúng ta có những nhận thức sâu sắc. Khi một điều tương tự diễn ra, ta dễ cảm thấy sợ hãi, lo lắng dẫn đến liên tục nghĩ về điều đó không ngừng.

3.    Lo lắng về những điều mới lạ

Sự không chắc chắn có thể dẫn đến overthinking. Có một sự thật là nhiều người trong chúng ta dành rất nhiều thời gian và tâm trí để hình dung về tất cả các kết quả có thể xảy ra khi điều gì đó mới lạ chuẩn bị xảy ra. Sự không chắc chắn có thể dẫn đến sự lo lắng về một điều gì đó sẽ vượt tầm kiểm soát.

4.    Sự tự ti

Những người tự ti thường có xu hướng phân tích quá mức mọi thứ trong một tình huống, đó có thể là chính bản thân họ hay cách hành xử của người xung quanh. Họ không tin tưởng vào khả năng, lựa chọn của bản thân, lo lắng rằng người khác sẽ không hài lòng với mình.

5.    Quá tải thông tin

Sống trong thời đại số, hàng ngày ta dễ dàng nhận được vô số thông tin và dữ liệu. Đây là một ưu điểm lớn nhưng cũng có thể là nhược điểm mang lại hiện tượng overthinking. Quá nhiều thông tin đến cùng lúc và liên tục khiến ta bị cuốn vào vòng xoáy, cảm thấy mông lung không biết đi theo con đường nào mới đúng.

Làm thế nào để tránh bị overthinking?

1.    Làm mới sự tập trung

Một trong những chiến lược tốt nhất để ngừng suy nghĩ quá mức chính là chuyển sự tập trung của bạn sang thứ khác. Bạn có thể thực hiện các hoạt động đòi hỏi sự tập trung toàn diện, chẳng hạn như các sở thích mang tính sáng tạo, chơi thể thao, ra ngoài cùng bạn bè.

Sự xao nhãng ngắn cũng có thể giúp tâm trí bạn nghỉ ngơi và giúp tâm trí bạn tập trung vào điều gì đó hiệu quả hơn.

2.    Chấp nhận sự không chắc chắn và sự hoàn hảo

Hãy tập cách chấp nhận rằng chúng ta không thể hoàn toàn kiểm soát mọi thứ. Hãy kiềm chế bản thân về những suy nghĩ, hành vi chống lại sự không chắc chắn. Thay vào đó, hãy tập cách chấp nhận và đưa ra các giải pháp thích hợp khi điều gì đó xảy ra nằm ngoài kế hoạch.

3.    Giảm thời gian dùng mạng xã hội

Mạng xã hội và internet là những nguồn tin chính trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Đọc những thông tin không lành mạnh, vô bổ chỉ dẫn đến những suy nghĩ so sánh, lo lắng không cần thiết.

4.    Tập đưa ra quyết định

Mỗi lần cần đưa ra quyết định nào đó, hãy giới hạn thời gian để suy nghĩ. Việc liên tục đắn đo, tính toán nhiều không cần thiết là những nguyên nhân dẫn đến overthinking. Hãy tập đưa ra quyết định một cách quyết đoán và chịu trách nhiệm với những lựa chọn của mình.

Assessment Là Gì? Ý Nghĩa Và Quy Trình Của Thẩm Định Dự Án

Trong nền kinh tế như hiện nay thì việc đánh thuế do nhà nước, toà án được ban hành theo quy định của pháp luật đối với các cá nhân tổ chức để nâng cao tính kỷ luật đối với mỗi người. Không chỉ ở trong nước mà ngoài nước vẫn có, chính vì thế mà từ assessment ra đời.Vậy Assessment là gì? Để có thể biết thêm thông tin chúng ta cùng tiềm hiểu bài viết phía dưới.

  1. Khái niệm

Assessment khi dịch ra tiếng Việt có nghĩa là sự đánh giá và trong kinh tế được xem là thẩm định, là việc xảy ra khi giá trị của một tài sản phải được xác định cho mục đích thuế.

Trong thị trường bất động sản, thuật ngữ này thông thường được áp dụng để thẩm định giá đất, công trình xây dựng và hay máy móc và thiết bị phục vụ cho việc kết hợp các tài khoản trong doanh nghiệp. Trong những trưởng hợp như thế quyền sở hữu của tài sản không cần thiết phải dịch chuyển, nhưng việc thẩm định giá là vì lợi ích của các cổ đông hay của công ty tiếp quản, niêm yết (giao dịch công chúng) hay thế chấp.

Trong các thị trường khác, bên cạnh thị trường bất động sản, thuật ngữ này thông thường thể hiện thẩm định giá tài sản để bán, mua hay cho các mục đích khác.

  • Ý nghĩa của Assessment

Thẩm định, đánh giá: Thẩm định và đánh giá quá trình phân tích để chứng minh rằng quá trình đó phù hợp với mục đích của ứng dụng chưa. Chúng ta có thể dựa các số liệu liên quan thu được trong quá trình thẩm định và đánh giá các công thức được sử dụng để tính toán các đại lượng đặc trưng của việc thẩm định cần được đưa ra và thảo luận. Sự đánh giá có thể được thực hiện theo nhiều tiêu chí khác nhau. Ví dụ, nhà ở được định giá theo điều kiện vật lý của chúng, cũng như giá trị tương đương của các nhà xung quanh. Thuế tài sản trên xe ô tô được đánh giá theo giá trị sổ sách.

Định lượng: Nhằm mục đích đo lượng chất phân tích có trong mẫu thử. Thông thường, định lượng được hiểu là phép đo hàm lượng của một hoặc nhiều thành phần chính của dược chất. Đối với thuốc thành phẩm, các tiêu chí xác nhận tương tự cũng được áp dụng khi định lượng hoạt chất hoặc một hoặc nhiều thành phần được lựa chọn khác. Các tiêu chí xác nhận này cũng áp dụng cho các phép định lượng liên quan đến các thủ tục phân tích khác.

  • Quy trình thực hiện thẩm định dự án

Bước 1: Thu thập các loại tài liệu, thông tin cần thiết bao gồm: Tài liệu chứng minh tư cách pháp nhân vay vốn, giấy phép kinh doanh, báo cáo tình hình sản xuất,… hay các loại giấy tờ có liên qua đến dự án thẩm định như báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, các hợp đồng làm ăn, giấy phép xây dựng cơ bản,…

Bước 2: Xử lý, phân tích và đánh giá thông tin. Từ nguồn thông tin thu thập được, người thẩm định tiến hành thực hiện phân tích, đánh giá thông tin một cách khách quan, nhanh chóng nhằm phục vụ tốt cho công tác thẩm định dự án.

Bước 3: Lập tờ trình thẩm định dự án đầu tư. Cán bộ thẩm định tiến hành viết tờ trình thẩm định dự án đầu tư về cơ bản bao gồm một số nội dung sau: tóm tắt nội dung dự án, tình hình sản xuất kinh doanh và các vấn đề khác của dự án.

Bước 4: Đưa ra kết quả thẩm định về tính khả thi của dự án.

  • Một số thuật ngữ liên quan Assessment

Trong từ điển tiếng anh assessment thường được ghép với các từ khác để tạo ra nghĩa ví dụ như: special assessment (mức định giá thuế đặc biệt), tax assessment (sự định giá trị tính thuế), market assessment (sự đánh giá thị trường), risk assessment (đánh giá rủi ro), environmental impact assessment (đánh giá tác động môi trường),…

Như vậy bài viết trên có thể giúp ta hiểu thêm được phần nào về assessment là gì, ý nghĩa và quy trình thẩm định dự án cũng như một số thuật ngữ liên quan đến assessment. Có thể thấy sự phổ biến của từ ngữ này trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Cảm ơn bạn đã quan tâm đến bài viết này.

C/O Giáp Lưng Là Gì? Điều Kiện Để Được Cấp C/O Giáp Lưng

Trong thời đại 4.0 hiện nay thì việc liên kết với các nước là một điều vô cùng tiện lợi, giúp các nước có thể hiểu thêm và trao đổi các hàng hóa với nhau. Làm cho tính liên kết giữa các nước được chặt chẽ  phong phú hơn thì không thể không nói đến C/O giáp lưng. C/O giáp lưng là gì? Để hiểu thêm thì chúng ta cùng tìm hiểu ở bên dưới.

  1. Khái niệm

C/O giáp lưng (Back-to-back C/O hay Movement Certificate C/O) là C/O do nhà xuất khẩu trung gian cấp dựa trên thông tin C/O do nhà xuất khẩu cấp. Do đó, nhà nhập khẩu đầu tiên phải có giao dịch với ít nhất 3 bên thành viên trong thỏa thuận cấp C/O giáp lưng.

  • Điều kiện để được cấp c/o giáp lưng

Nếu nhà xuất khẩu nộp đơn xin cấp C/O giáp lưng thì cơ quan cấp C/O của quốc gia thành viên trung gian có thể cấp C/O giáp lưng, với điều kiện:

Trường hợp xuất trình bản sao khi bên đề nghị cấp C/O giáp lưng thì bên giáp lưng xuất trình bản gốc có hiệu lực ban đầu, khi trường hợp không xuất trình bản gốc được thì lúc đó mới xuất trình bản sao chứng thực của C/O giáp lưng.

Đối với các lô hàng xuất khẩu từng phần, trị giá của từng phần xuất khẩu đó sẽ được ghi thay cho giá trị của cả lô hàng trên C/O ban đầu. Để có thể đảm bảo số lượng quy định thì bên trung gian sẽ kiểm tra khi C/O giáp lưng bên xuất khẩu giao cho cũng không được vượt quá số lượng quy định ban đầu của bên xuất khẩu C/O giáp lưng quy định.

C/O giáp lưng cấp phải ghi như C/O gốc, phải được điền đầy đủ các ô đã nêu, đặc biệt đối với ô số 9 phải ghi C/O giáp lưng. Trong trường hợp không đầu đủ thông tin hoặc nghi ngờ có vi phạm, cơ quan Hải quan của Nước thành viên nhập khẩu cuối cùng có thể yêu cầu xuất trình C/O ban đầu.

  • Chú ý

Các nước thành viên có chung Hiệp định thương mại tự do FTA thì mới được áp dụng c/o giáp lưng.

Đối với FTA thì bên xuất khẩu khi đã nhập khẩu cho trung gian thì không được phép cho bất kì một ai có thể bán được hàng cho người khác. Yêu cầu bên nhập khẩu và bên xuất khẩu phải là một trên C/O giáp lưng này. Và hơn thế nữa thì người mà nhập khẩu thì người đó cũng phải là người xuất khẩu mặt hàng đó.

  • Ví dụ về C/O giáp lưng

Công ty thương mại tại Singapore mua hàng từ nhà máy tại Trung Quốc, hàng được chuyển từ Trung Quốc sang Singapore. Sau đó bán lại cho công ty nhập khẩu ở Việt Nam, hàng chuyển từ Singapore về Việt Nam.

Công ty thương mại tại Nhật mua hàng từ nhà máy Việt Nam, hàng được chuyển từ Việt Nam Sang Nhật sau đó bán lại cho công ty ở Mỹ, hàng từ Nhật sang Mỹ. Trường hợp doanh nghiệp cung cấp C/O mẫu E giáp lưng hợp lệ do cơ quan có thẩm quyền của Thái Lan phát hành thì được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt. Tại ô số 13 trên C/O, đánh dấu vào “Back to Back” hoặc “Movement Certificate”.

  • Phân Biệt C/O Giáp Lưng Và C/O 3 Bên

Giống nhau:

Giao dịch phát sinh giữa ba bên tham gia đặt trụ sở tại 3 nước

Hoá đơn thương mại được phát hành bởi một công ty có trụ sở tại một nước thứ ba.

Nhà xuất khẩu và nhà nhập khẩu phải có trụ sở đặt tại các bên tham gia cùng một Hiệp định.

Khác nhau:

C/O giáp lưng: Các nước trung gian nhận hàng

C/O 3 bên: từ nước sản xuất đến thẳng nước nhập khẩu

Ví dụ về C/O 3 bên: công ty nhập khẩu ở Trung quốc kí hợp đồng mua hàng với công ty Singapore chi tiết như sau: Hàng hóa được sản xuất tại Australia vận chuyển thẳng từ Australia về Trung quốc, hóa đơn thương mại do công ty Singapore phát hành.

Như vậy có thể thấy được sự liên kết giữa các nước với nhau qua cụm từ C/O giáp lưng. Bài viết ở phía trên giúp ta hiểu thêm C/O giáp lưng là gì? Mong rằng bài viết này sẽ góp phần nào giúp cho bạn hiểu thêm về mối quan hệ hợp tác giữa các nước như thế nào.

Due Diligence Là Gì? Các Bước Trong Quy trình Due Diligence

Trong các giao dịch kinh doanh hoặc tài chính, thuật ngữ Due Diligence thường được sử dụng. Vậy, chính xác Due Diligence là gì? Đây cũng là câu hỏi mà rất nhiều người đang thắc mắc và tìm hiểu hiện nay. Bởi vì những người mới nghe về nó lần đầu hoặc mới tiếp xúc chắc chắn chưa nắm được khái niệm Due Diligence và những vấn đề liên quan.

  1. Khái niệm

Thuật ngữ Due Diligence được định nghĩa chính thức trong Luật chứng khoán 1933 của Hoa Kỳ. Theo đó Due Diligence được sử dụng với nghĩa là “thẩm định chuyên sâu”, nhằm áp dụng đối với các nhà môi giới chứng khoán không cung cấp cho nhà đầu tư đầy đủ thông tin và tài liệu liên quan đến việc mua bán chứng khoán. Ban đầu, thuật ngữ này chỉ được sử dụng giới hạn trong một số trường hợp về chứng khoáng hoặc mua bán cổ phần. Tuy nhiên, theo thời gian, thuật ngữ này được dùng để chỉ cả sáp nhập và mua lại.

Khi một nhà đầu tư có ý định đầu tư vào một doanh nghiệp hoặc cân nhắc mua bán, sáp nhập với một đơn vị khác (M&A), thì việc nghiên cứu và rà soát cẩn thận trước khi thực hiện thương vụ sẽ đem lại cho nhà đầu tư sự tự tin khi thực hiện và đạt được thành công từ thương vụ đó. Một trong những nguyên nhân cơ bản dẫn đến sự thất bại của các thương vụ đầu tư cũng như M&A là sự thiếu thông tin của các bên về doanh nghiệp. Due Diligence (DD), hay còn gọi là đánh giá chuyên sâu, cung cấp dữ liệu chính xác nhất về hoạt động và hiệu quả kinh doanh để người mua có thể xác định giá trị của doanh nghiệp và xác định rủi ro nhằm tránh thiệt hại và tăng tỷ lệ thành công của các giao dịch đầu tư hoặc mua bán, sáp nhập.

  • Quy trình Due Diligence

Bước 1: Phân tích giá trị tổng thể của công ty: Nhìn vào tình hình giá cổ phiếu của công ty để biết giá trị vốn hóa thị trường của công ty này là bao nhiêu. Ví dụ, các công ty có vốn hóa lớn thường có nguồn doanh thu ổn định từ đó giá cổ phiếu sẽ ít biến động hơn. Không giống như các công ty có vốn hóa nhỏ hơn, giá cổ phiếu sẽ thường xuyên biến động và không ổn định.

Bước 2: Dự báo doanh thu, lợi nhuận: Sau khi tính toán và phân tích các báo cáo thu nhập, điểm mấu chốt là lợi nhuận. Bước này yêu cầu bạn theo dõi các xu hướng về doanh thu, lợi nhuận và chi phí hoạt động.

Bước 3: Xác định đối thủ cạnh tranh và ngành: Các công ty nên cân nhắc xem mình có cần mở rộng quy mô hay không, vì tỷ lệ cạnh tranh càng cao thì mức độ ảnh hưởng của công ty càng lớn, càng thuận tiện cho việc đánh giá.

Bước 4: Định giá bội số: Có nhiều yếu tố để nhà đầu tư có thể sử dụng để định giá một công ty. Các nhà đầu tư thường sẽ đánh giá đầy đủ các bộ số về nhiều mặt để đưa ra quyết định có nên đầu tư vào doanh nghiệp đó hay không.

Bước 5: Xem xét quyền sở hữu của các cổ đông: Nghiên cứu những cổ đông nắm giữ tỷ lệ cổ phần cao trong công ty gồm những ai và liệu họ có bán cổ phiếu gần đây hay không. Các cổ đông có xu hướng được phục vụ tốt nhất khi những người điều hành công ty có quyền lợi về hiệu suất của cổ phiếu.

Bước 6: Bảng cân đối kế toán: Nhìn vào số tài sản, số nợ và số tiền mặt có sẵn trong doanh nghiệp để xem xét số nợ có  đáng lo ngại hay không. Chúng ta nên định giá trái phiếu của công ty đó như thế nào? Và có thể tạo ra tiền mặt để trả nợ không?

Bước 7: Lịch sử giá cổ phiếu: Nhà đầu tư nên xem xét biến động ngắn hạn và dài hạn của giá cổ phiếu của công ty này và liệu nó có thể duy trì ổn định trong dài hạn hay không. Nghiên cứu mức tăng trong lịch sử và mức độ biến động.

Bước 8: Khả năng pha loãng cổ phiếu: Giá cổ phiếu hiện có của công ty có xu hướng như thế nào và số lượng này có ảnh hưởng đến việc cạnh tranh hay không? Hoặc công ty có kế hoạch pha loãng cổ phiếu hay không? Vì nếu làm vậy, giá cổ phiếu sẽ rất dễ bị ảnh hưởng.

Bước 9: Xem xét rủi ro ngắn hạn và dài hạn. Các chỉ số rủi ro cụ thể và toàn ngành cần được xác minh. Những yếu tố này ảnh hưởng đến nghiệp như thế nào và phương án khắc phục nó là gì?

Khi một nhà đầu tư muốn đầu tư vào một công ty, họ sẽ kiểm tra xem liệu nền tảng mà họ đã đặt ra có thực sự khả thi, dự án có rủi ro, hoặc các báo cáo tài chính của công ty có đáng tin cậy hay không. Do đó, Due Diligence (thẩm định chuyên sâu) là việc quan trọng để nhà đầu tư ra quyết định. Hy vọng bài viết Due Diligence là gì sẽ giúp ích cho bạn.

Năng Suất Là Gì? Cách Cải Thiện Năng Suất Lao Động

Hiện nay, một số công ty đánh giá năng lực làm việc của nhân viên qua năng suất lao động vì đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của công ty. Có thể bạn cũng khá quen thuộc với khái niệm năng suất, hãy đọc bài viết dưới đây để hiểu rõ về năng suất là gì, tiêu chí đánh giá và cách cải thiện năng suất lao động.

  1. Khái niệm

Năng suất trong tiếng anh “Productivity” là mối quan hệ giữa số lượng hàng hóa, dịch vụ của một đơn vị, nguyên liệu đầu vào mà người lao động sử dụng để sản xuất ra sản phẩm đó trong khoảng thời gian nhất định. Năng suất thể hiện hiệu quả lao động thường tính bằng sản phẩm trên thời gian của mỗi người. Trong khoảng thời gian giống nhau nhưng mỗi lao động tạo ra mức sản lượng cao, thấp khác nhau, cho thấy năng suất lao động mỗi nhân viên tại công ty là khác nhau.

  • Một số yếu tố quyết định năng suất lao động

Năng suất lao động chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố và tác động trực tiếp gây tăng, giảm năng suất, sau đây là một số yếu tố chính:

Vốn vật chất: Là những công cụ lao động như dụng cụ, vật dụng dùng trong quá trình làm việc sản xuất ra hàng hóa, dịch vụ. Nếu họ có đầy đủ thiết bị, cơ sở vật chất sẽ hoàn thành công việc nhanh hơn, hiệu quả hơn đem lại năng suất cao hơn.

Vốn nhân lực: Là những yếu tố như kiến thức và kỹ năng, kỹ năng làm việc mà người lao động thu được thông qua quá trình làm việc được đào tạo và giáo dục,..là nhân tố quyết định năng suất. Ngoài ra, vốn nhân lực còn là kỹ năng tích lũy khi còn đi học ở trung học cơ sở, trung học phổ thông đến đại học còn có các trường đào tạo nghề cho lao động.

Tài nguyên thiên nhiên: Là nhân tố tác động rất lớn đến năng suất, những yếu tố đầu vào dùng cung cấp vào quá trình sản xuất, đặc biệt không tốn chi phí mua mà do thiên nhiên mang lại. Tài nguyên ở đây được chia thành hai loại là tài nguyên không thể tái tạo như dầu khí và tài nguyên có thể tái tạo như rừng cây.

Tri thức công nghệ: Là những hiểu biết về công nghệ và áp dụng vào cách tốt nhất để đem lại sản phẩm chất lượng cao.

  • Tiêu chí đánh giá năng suất

Dựa trên năng lực: Nhiều công ty đánh giá năng suất lao động của nhân viên qua năng lực làm việc đây là tiêu chí đánh giá chính xác.

Dựa vào kết quả: Là tiêu chí đánh giá trên sản lượng hàng hóa, lợi nhuận từng nhân viên tạo ra thể hiện năng suất cao thấp.

Ngoài ra còn nhiều tiêu chí khác như dựa vào mức độ làm việc của nhân viên hay đánh giá nhân viên theo mục tiêu, để đánh giá năng giá năng suất.

  • Cách cải thiện năng suất lao động

Năng suất lao động là vấn đề mà công ty rất quan tâm ảnh hưởng nhiều đến lợi nhuận thu được cao hay thấp. Ngoài ra còn tác động trực tiếp đến mức lương nhân viên, dưới đây là một số cách cải thiện năng suất lao động.

Cải thiện điều kiện nơi làm việc: Môi trường làm việc sạch đẹp, thoáng mát, đảm bảo sự yên tĩnh sẽ tạo cho người lao động hăng hái hơn, đầu óc thoải mái làm việc hiệu quả hơn tăng năng suất lao động

Tạo phần thưởng, những lời khen và phê bình: Chế độ khen thưởng đúng lúc sẽ giúp tăng năng suất làm việc, công nhận thành tích lao động sẽ ảnh hưởng tâm lý, tạo động lực cho nhân viên. Ngược lại, khi phê bình kịp thời sẽ nhận ra lỗi sai, nhìn nhận lại thái độ của bản thân.

Các khóa đào tạo nhân viên: Thường xuyên tổ chức huấn luyện nâng cao năng lực, trình độ, kiến thức chuyên môn là giải pháp dài hạn để nâng cao năng suất lao động.

Đúng người đúng việc: Người quản lý phải nắm rõ năng lực của từng nhân viên để giao việc phù hợp mang lại hiệu quả công việc cao hơn, giúp tăng năng suất lao động.

Hy vọng những chia sẽ trên đã cung cấp thêm cho bạn kiến thức về năng suất là gì, những yếu tố quyết định năng suất lao động, tiêu chí đánh giá và cách tăng năng suất lao động. Mong bạn sẽ tìm ra cách phù hợp để cải thiện năng suất làm việc của bản thân.

Fast fashion là gì? Ưu điểm nổi bật của fast fashion

Fast fashion là gì? Thuật ngữ này có ảnh hưởng như thế nào đối với ngành thời trang Việt Nam nói riêng và thế giới nói chung. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu vấn đề trên qua bài viết này bạn nhé!

Thời trang nhanh hay còn gọi với cái tên tiếng Anh là Fast Fashion. Đây là một thuật ngữ quen thuộc, được sử dụng nhiều trong giới thời trang. Vậy ý nghĩa của Fast fashion là gì? Vì sao lại có sự ra đời của thuật ngữ này?  

Khái niệm về thời trang nhanh

Thời trang nhanh (fast fashion) còn được gọi là thời trang mì ăn liền. Thuật ngữ này ra đời nhằm mục đích sử dụng để mô tả những sản phẩm quần áo bắt kịp xu hướng một cách nhanh chóng. Chúng được lấy ý tưởng từ những món đồ thời trang tại được sản xuất trong thời gian gấp gáp để có thể chuyển đến cửa hàng. Giá của những mặt hàng thời trang nhanh cũng rất phải chăng, phù hợp với túi tiền người tiêu dùng.

Một số vấn đề xoay quanh ngành thời trang nhanh

Dựa vào xu hướng của người tiêu dùng, quần áo theo kiểu thời trang nhanh ngày càng được ưa chuộng. Do vậy, thời trang nhanh đang thách thức những sản phẩm được sản xuất theo mùa từ các công ty nổi tiếng.

Sự ra đời của thời trang nhanh đánh dấu những đổi mới trong quá trình quản lý chuỗi cung ứng của các nhà bán lẻ. Mục tiêu lớn nhất của nó chính là sản xuất các mặt hàng quần áo nhanh với chi phí thấp. Những loại quần áo này đã đáp ứng được nhu cầu của những người tiêu dùng tầm trung, thích sản phẩm đẹp với mức giá phù hợp không quá cao.

Thời trang nhanh liên kết với những nhà sản xuất và người tiêu dùng. Đây là những mối quan hệ mang tính hỗ trợ và cả đôi bên cùng có lợi. Với tốc độ phát triển nhanh chóng, thời trang nhanh cần có sự hợp tác này. Việc này sẽ giúp nhà sản xuất cân chỉnh và điều chỉnh quy trình sản xuất phù hợp với nhu cầu thị trường hơn.

Ưu điểm (lợi ích) của thời trang nhanh

Thời trang nhanh mang đến những lợi ích tuyệt vời cho các nhà bán lẻ. Vì việc sản xuất các sản phẩm mới ra mắt liên tục giúp khách hàng chú ý nhiều hơn. Điều đó, giúp các nhà bán lẻ thu hút được sự quan tâm và đánh vào tâm lý yêu thích sản phẩm mới.

Trong đó, tốc độ phát triển của thời trang nhanh đã giúp các nhà bán lẻ tránh được rủi ro giảm suất doanh thu. Bù lại các công ty còn có thể bổ sung thêm những số lượng mẫu mã quần áo mới thay thế cho những mẫu quần áo đã lỗi thời.

 Bên cạnh đó, người tiêu dùng có thể mua những sản phẩm mà họ thích. Vì họ biết rằng, những sản phẩm đó không tồn tại lâu trên thị trường. Cho nên phải mua càng nhanh thì càng tốt, số lượng sản xuất có giới hạn.

Thời trang nhanh giúp các nhà bán lẻ nhanh chóng bắt kịp xu hướng kinh doanh của đối thủ cạnh tranh. Từ đó, mang đến doanh thu lớn cho phía sản xuất và nhà kinh doanh sản phẩm.

Nếu như có bất kỳ tổn thất nào xảy ra, các nhà bán lẻ thời trang có thể phục hồi tổn thất một cách nhanh chóng. Đó chính là nhờ vào việc tung ra những dòng sản phẩm hay quần áo mới.

Bên cạnh đó, thời trang nhanh cung cấp những mẫu quần áo giá rẻ với chi phí thấp. Nhờ vậy, các công ty rất dễ dàng khuyến khích người tiêu dùng quay lại cửa hàng  lần nữa để mua những kiểu dáng quần áo mới.

Nhược điểm của thời trang nhanh

Bên cạnh những ưu điểm nổi bật về mặt doanh thu, thời gian sản xuất và bán ra nhanh chóng. Thời trang nhanh còn sở hữu những nhược điểm nhất định. Nó bị chỉ trích vì khuyến khích người tiêu dùng lãng phí và vứt bỏ những mẫu quần áo cũ. Giống như cách dung túng tiền bạc để mua càng nhiều sản phẩm quần áo càng tốt.

Trong đó, thời trang nhanh còn bị chỉ trích vì việc sản xuất liên tục gây nên tình trạng ô nhiễm môi trường, sản xuất ra những sản phẩm kém chất lượng. Làm ngành thời trang ở những nước đang phát triển trở nên rối loạn và mất cân bằng kiểm soát.

Đặc biệt ở Mỹ, một trong những quốc gia có nền công nghiệp thời trang phát triển bậc nhất hiện nay cũng phải chịu nhiều ảnh hưởng bởi cách sản xuất thời trang nhanh.

Tóm lại, xu hướng thời trang nhanh hiện nay ở Việt Nam xuất hiện cũng khá phổ biến. Tuy nhiên, nó vẫn còn tồn tại nhiều bất cập và đối với ngành thời trang ở nước ta vẫn còn nhiều thách thức nhất định. Hy vọng, thông qua bài viết này bạn đã còn có thể hiểu thêm về Fast fashion là gì? Xin cảm ơn!